哧溜溜 chī liūliū
volume volume

Từ hán việt: 【xích lựu lựu】

Đọc nhanh: 哧溜溜 (xích lựu lựu). Ý nghĩa là: xem 哧溜.

Ý Nghĩa của "哧溜溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哧溜溜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 哧溜

see 哧溜 [chī liū]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哧溜溜

  • volume volume

    - āi le 一顿 yīdùn 训斥 xùnchì 灰溜溜 huīliūliū zǒu 出来 chūlái

    - nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 乘间 chéngjiàn 溜走 liūzǒu le

    - Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ le liū

    - Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.

  • volume volume

    - 悄悄地 qiāoqiāodì 溜走 liūzǒu le

    - Anh ta lặng lẽ rời đi.

  • volume volume

    - 哧溜 chīliū 一下 yīxià huá le 一交 yījiāo

    - oạch một cái, ngã luôn.

  • volume volume

    - 顾虚太多 gùxūtàiduō 犹豫不决 yóuyùbùjué jiù 容易 róngyì ràng 机会 jīhuì cóng 手中 shǒuzhōng 溜走 liūzǒu

    - Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Hách , Xích
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGLC (口土中金)
    • Bảng mã:U+54E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao