哥特式 gē tè shì
volume volume

Từ hán việt: 【ca đặc thức】

Đọc nhanh: 哥特式 (ca đặc thức). Ý nghĩa là: gothic.

Ý Nghĩa của "哥特式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gothic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥特式

  • volume volume

    - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • volume volume

    - zhī 哥特式 gētèshì 拱顶 gǒngdǐng shàng de 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 加固 jiāgù de 连接 liánjiē 主肋 zhǔlē shàng de 交点 jiāodiǎn huò 凸饰 tūshì

    - Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.

  • volume volume

    - 设计 shèjì de 家具 jiājù 款式 kuǎnshì 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.

  • volume volume

    - 鱼类 yúlèi 有着 yǒuzhe 独特 dútè 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì

    - Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ yǒu 独特 dútè de 构词 gòucí 方式 fāngshì

    - Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.

  • volume volume

    - de 泡妞 pàoniū 方式 fāngshì hěn 特别 tèbié

    - Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - de 思维 sīwéi 方式 fāngshì hěn 独特 dútè

    - Cách tư duy của cô ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 建筑 jiànzhù de 样式 yàngshì hěn 独特 dútè

    - Kiểu dáng của tòa nhà này rất đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao