Đọc nhanh: 哥特式 (ca đặc thức). Ý nghĩa là: gothic.
✪ 1. gothic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥特式
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 她 的 思维 方式 很 独特
- Cách tư duy của cô ấy rất độc đáo.
- 这座 建筑 的 样式 很 独特
- Kiểu dáng của tòa nhà này rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
式›
特›