唔好睇 wú hǎo dì
volume volume

Từ hán việt: 【ngô hảo đệ】

Đọc nhanh: 唔好睇 (ngô hảo đệ). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng phổ thông: 不好看, không hấp dẫn (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "唔好睇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唔好睇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng phổ thông: 不好看

Mandarin equivalent: 不好看 [bù hǎo kàn]

✪ 2. không hấp dẫn (tiếng Quảng Đông)

unattractive (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唔好睇

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán de 运动 yùndòng 不会 búhuì yǒu duō 好处 hǎochù

    - Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - 一日 yīrì 需吃 xūchī hǎo 三餐 sāncān

    - Một ngày cần ăn đủ ba bữa

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ 这件 zhèjiàn 事来 shìlái jiù 好笑 hǎoxiào

    - Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: M , Wú
    • Âm hán việt: , Ngô , Ân
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMR (口一一口)
    • Bảng mã:U+5514
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mục 目 (+7 nét)
    • Pinyin: Dì , Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê , Đê , Đệ
    • Nét bút:丨フ一一一丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUCNH (月山金弓竹)
    • Bảng mã:U+7747
    • Tần suất sử dụng:Thấp