Đọc nhanh: 哥斯达黎加 (ca tư đạt lê gia). Ý nghĩa là: Cô-xta-ri-ca; Costa Rica (viết tắt là C. R.).
✪ 1. Cô-xta-ri-ca; Costa Rica (viết tắt là C. R.)
哥斯达黎加中美洲位于巴拿马和尼加拉瓜之间的一个国家西班牙在此地的政府始于1563年,1821年这个国家取得独立圣何塞是其首都和最大城市人口3,896,092 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥斯达黎加
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 住 在 芝加哥 不 正常
- Sống ở Chicago là không bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
哥›
斯›
达›
黎›