Đọc nhanh: 被加数 (bị gia số). Ý nghĩa là: số bị cộng.
被加数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số bị cộng
一个数加上另一数,原来的数叫被加数,如7+5=12,其中7是被加数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被加数
- 分数 被扣 了 一些
- Điểm số bị trừ một chút.
- 他 被 数学 题目 所 困惑
- Anh ấy bị bối rối bởi bài toán.
- 他们 的 数量 逐渐 增加
- Số lượng của bọn họ tăng dần.
- 他 被 邀请 参加 会议
- Anh ấy được mời tham gia hội nghị.
- 他们 的 人数 在 不断 增加
- Số người của họ đang tăng lên không ngừng.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 他 被 邀请 去 参加 剪彩 典礼
- Anh ấy được mời đến dự lễ cắt băng khánh thành.
- 只 剩下 有数 的 几天 了 , 得 加把劲 儿
- chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
数›
被›