Đọc nhanh: 哥老会 (ca lão hội). Ý nghĩa là: Kha lão hội (tên một hội kín cuối thời Thanh ở Trung Quốc).
哥老会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kha lão hội (tên một hội kín cuối thời Thanh ở Trung Quốc)
帮会的一种,清末在长江流域各地活动,成员多数是城乡游民最初具有反清意识,后来分化为不同支派,常为反动势力所利用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥老会
- 学校 每年 都 会 培训 年轻 老师
- Trường học mỗi năm đều sẽ đào tạo giáo viên mới.
- 啃老族 现象 已成 社会 问题
- Hiện tượng ăn bám đã trở thành vấn đề xã hội.
- 他 期待 着 和 老同学 的 聚会
- Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.
- 啃老族 已 成为 全国性 的 社会 问题
- Việc ăn bám đã trở thành một vấn nạn xã hội quốc gia
- 呵 ! 输 也 输 了 , 虽然 我 比 你老 , 愿赌服输 嘛 我 以后 叫 你 一声 大哥
- Aizz, thua cũng thua rồi, mặc dù tôi lớn tuổi hơn nhưng có chơi có chịu, tôi gọi câu là đại ca.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 他 祈请 老师 再 给 他 一次 机会
- Anh ấy cầu xin thầy giáo cho anh ấy một cơ hội nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
哥›
老›