兄长 xiōngzhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【huynh trưởng】

Đọc nhanh: 兄长 (huynh trưởng). Ý nghĩa là: anh cả; huynh trưởng; anh trưởng; trưởng huynh, ông anh; anh (cách gọi thân mật bạn trai), huynh.

Ý Nghĩa của "兄长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兄长 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. anh cả; huynh trưởng; anh trưởng; trưởng huynh

哥哥

✪ 2. ông anh; anh (cách gọi thân mật bạn trai)

对男性朋友的尊称

✪ 3. huynh

同父母 (或只同父、只同母) 而年纪比自己大的男子

✪ 4. kẻ cả

年纪和辈分都高的人

✪ 5. đàn anh

年长的, 资历深的人

✪ 6. trưởng huynh

对同辈男性朋友的尊称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兄长

  • volume volume

    - 弟兄 dìxiōng 几个 jǐgè 长得 zhǎngde hěn xiàng

    - Mấy anh em trông rất giống nhau.

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 孟兄 mèngxiōng shì 我们 wǒmen jiā de 长子 zhǎngzǐ

    - Anh cả là con trai trưởng của gia đình chúng tôi.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 万里长空 wànlǐchángkōng

    - bầu trời bao la rộng lớn.

  • volume volume

    - 一长一短 yīchángyīduǎn

    - bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Huynh , Huống
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHU (口竹山)
    • Bảng mã:U+5144
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao