Đọc nhanh: 梵哑铃 (phạm a linh). Ý nghĩa là: vi-ô-lông.
梵哑铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi-ô-lông
小提琴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵哑铃
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 哑剧
- kịch câm
- 哑嗓 儿
- mất giọng
- 哑 嗓子
- khản cổ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哑›
梵›
铃›