梵哑铃 fàn yǎlíng
volume volume

Từ hán việt: 【phạm a linh】

Đọc nhanh: 梵哑铃 (phạm a linh). Ý nghĩa là: vi-ô-lông.

Ý Nghĩa của "梵哑铃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梵哑铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vi-ô-lông

小提琴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵哑铃

  • volume volume

    - shuō ya zhuāng 什么 shénme 哑巴 yǎbā

    - Anh nói đi! giả câm gì chứ?

  • volume volume

    - 哑口 yǎkǒu de 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī

    - Một Chuck Bass không nói nên lời.

  • volume volume

    - 哑口无言 yǎkǒuwúyán

    - câm như hến; câm như thóc

  • volume volume

    - 风铃 fēnglíng 铛铛 dāngdāng 随风 suífēng yáo

    - Chuông gió leng keng lay động theo gió.

  • volume volume

    - 哑巴 yǎbā de 故事 gùshì hěn 感人 gǎnrén

    - Câu chuyện về người câm rất cảm động.

  • volume volume

    - 哑剧 yǎjù

    - kịch câm

  • volume volume

    - 哑嗓 yǎsǎng ér

    - mất giọng

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi

    - khản cổ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phạm , Phạn
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDHNI (木木竹弓戈)
    • Bảng mã:U+68B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVOII (人女人戈戈)
    • Bảng mã:U+94C3
    • Tần suất sử dụng:Cao