Đọc nhanh: 啊哟 (a yêu). Ý nghĩa là: Trời ơi!, ồ, Ow.
Ý nghĩa của 啊哟 khi là Thán từ
✪ Trời ơi!
My goodness!
✪ ồ
Oh
✪ Ow
✪ sự xen vào của sự ngạc nhiên hoặc đau đớn
interjection of surprise or pain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊哟
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 为什么 你 气愤 我 啊 ?
- Tại sao em tức giận với anh?
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啊哟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啊哟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哟›
啊›