Đọc nhanh: 啊哟 (a yêu). Ý nghĩa là: Trời ơi!, ồ, Ow.
啊哟 khi là Thán từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Trời ơi!
My goodness!
✪ 2. ồ
Oh
✪ 3. Ow
✪ 4. sự xen vào của sự ngạc nhiên hoặc đau đớn
interjection of surprise or pain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊哟
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 为什么 你 气愤 我 啊 ?
- Tại sao em tức giận với anh?
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
- 今天 工作 太多 了 , 真是 好累 啊 !
- Hôm nay công việc quá nhiều, thật là mệt quá!
- 今天 做 了 很多 事情 , 真是 工作 累 啊 !
- Hôm nay làm nhiều việc quá, công việc mệt quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哟›
啊›