哎呦 āi yōu
volume volume

Từ hán việt: 【ai u】

Đọc nhanh: 哎呦 (ai u). Ý nghĩa là: thán từ ngạc nhiên, đau đớn, khó chịu, v.v., Ah!, Ôi trời!.

Ý Nghĩa của "哎呦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哎呦 khi là Thán từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. thán từ ngạc nhiên, đau đớn, khó chịu, v.v.

(interjection of surprise, pain, annoyance etc)

✪ 2. Ah!

✪ 3. Ôi trời!

Oh my!

✪ 4. Oái oăm!

Ouch!

✪ 5. Ồ!

Uh-oh!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎呦

  • volume volume

    - āi 早睡 zǎoshuì ba

    - Ê! ngủ sớm đi nhé!

  • volume volume

    - āi 真没想到 zhēnméixiǎngdào

    - ôi, thật không ngờ.

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā zhè hái le

    - trời ơi! thế thì còn gì nữa!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - āi 真是 zhēnshi 想不到 xiǎngbúdào de shì

    - Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不得了 bùdéle 着火 zháohuǒ le kuài 救人 jiùrén

    - trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 这瓜长 zhèguāzhǎng 这么 zhème ya

    - ái chà! quả dưa này to thế!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フ一フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVIS (口女戈尸)
    • Bảng mã:U+5466
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai , Ngải
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTK (口廿大)
    • Bảng mã:U+54CE
    • Tần suất sử dụng:Cao