Đọc nhanh: 哎呦 (ai u). Ý nghĩa là: thán từ ngạc nhiên, đau đớn, khó chịu, v.v., Ah!, Ôi trời!.
哎呦 khi là Thán từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. thán từ ngạc nhiên, đau đớn, khó chịu, v.v.
(interjection of surprise, pain, annoyance etc)
✪ 2. Ah!
✪ 3. Ôi trời!
Oh my!
✪ 4. Oái oăm!
Ouch!
✪ 5. Ồ!
Uh-oh!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎呦
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 哎 , 真没想到
- ôi, thật không ngờ.
- 哎呀 这 还 了 得
- trời ơi! thế thì còn gì nữa!
- 哎哟 , 这菜 真 好吃 !
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哎 真是 想不到 的 事
- Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呦›
哎›