哎呦 āi yōu
volume volume

Từ hán việt: 【ai u】

Đọc nhanh: (ai u). Ý nghĩa là: thán từ ngạc nhiên, đau đớn, khó chịu, v.v., Ah!, Ôi trời!.

Ý Nghĩa của "哎呦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哎呦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 哎呦 khi là Thán từ

thán từ ngạc nhiên, đau đớn, khó chịu, v.v.

(interjection of surprise, pain, annoyance etc)

Ah!

Ôi trời!

Oh my!

Oái oăm!

Ouch!

Ồ!

Uh-oh!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎呦

  • volume volume

    - āi 早睡 zǎoshuì ba

    - Ê! ngủ sớm đi nhé!

  • volume volume

    - āi 真没想到 zhēnméixiǎngdào

    - ôi, thật không ngờ.

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā zhè hái le

    - trời ơi! thế thì còn gì nữa!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - āi 真是 zhēnshi 想不到 xiǎngbúdào de shì

    - Chao ôi! Thật là một chuyện không ngờ tới.

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不得了 bùdéle 着火 zháohuǒ le kuài 救人 jiùrén

    - trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 这瓜长 zhèguāzhǎng 这么 zhème ya

    - ái chà! quả dưa này to thế!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哎呦

Hình ảnh minh họa cho từ 哎呦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哎呦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フ一フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVIS (口女戈尸)
    • Bảng mã:U+5466
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai , Ngải
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTK (口廿大)
    • Bảng mã:U+54CE
    • Tần suất sử dụng:Cao