yo
volume volume

Từ hán việt: 【yêu】

Đọc nhanh: (yêu). Ý nghĩa là: nhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến), dô hò; dô ta; hày dô; hò dô ta (dùng đệm xen giữa lời ca). Ví dụ : - 。 Cẩn thận không ngã đấy nhé.. - 。 Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.. - ! Hò dô ta nào!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Từ vựng: TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của khi là Trợ từ

nhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến)

用在句末表示祈使的语气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bié 摔倒 shuāidǎo

    - Cẩn thận không ngã đấy nhé.

  • volume volume

    - 好好 hǎohǎo 照顾 zhàogu 自己 zìjǐ

    - Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.

dô hò; dô ta; hày dô; hò dô ta (dùng đệm xen giữa lời ca)

用在歌词中做衬字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呼儿 hūér 嗨哟 hāiyō

    - Hò dô ta nào!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 怎么 zěnme lái le

    - Ô, sao hắn ta cũng đến?

  • volume volume

    - cǎi jiǎo le

    - Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bié 摔倒 shuāidǎo

    - Cẩn thận không ngã đấy nhé.

  • volume volume

    - 问题 wèntí 比较 bǐjiào 啧哟 zéyō

    - Vấn đề hơi sâu sắc nhé.

  • volume volume

    - 树林 shùlín 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng

    - Rừng cây tối đen thui.

  • volume volume

    - de 中文 zhōngwén 好棒 hǎobàng

    - Yooo, tiếng Trung của bạn giỏi quá.

  • volume volume

    - jiǔ suī 好喝 hǎohē 不要 búyào 贪杯 tānbēi

    - Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.

  • volume volume

    - 好好 hǎohǎo 照顾 zhàogu 自己 zìjǐ

    - Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哟

Hình ảnh minh họa cho từ 哟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:丨フ一フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVMI (口女一戈)
    • Bảng mã:U+54DF
    • Tần suất sử dụng:Cao