哎唷 āi yō
volume volume

Từ hán việt: 【ai dục】

Đọc nhanh: 哎唷 (ai dục). Ý nghĩa là: cũng được viết 哎喲 | 哎哟, sự ngắt lời của nỗi đau hoặc sự ngạc nhiên.

Ý Nghĩa của "哎唷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哎唷 khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 哎喲 | 哎哟

also written 哎喲|哎哟

✪ 2. sự ngắt lời của nỗi đau hoặc sự ngạc nhiên

interjection of pain or surprise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎唷

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 怎么 zěnme 这么 zhème guì

    - Khiếp, sao mà đắt thế?

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō de tóu hǎo téng

    - Ui da, đầu tôi đau quá!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō 这菜 zhècài zhēn 好吃 hǎochī

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 怎么 zěnme lái 这么晚 zhèmewǎn ne

    - trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不得了 bùdéle 着火 zháohuǒ le kuài 救人 jiùrén

    - trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 史努比 shǐnǔbǐ 出来 chūlái le

    - Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.

  • volume volume

    - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai , Ngải
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTK (口廿大)
    • Bảng mã:U+54CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丨フ一丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYIB (口卜戈月)
    • Bảng mã:U+5537
    • Tần suất sử dụng:Trung bình