Đọc nhanh: 哥伦布纪 (ca luân bố kỷ). Ý nghĩa là: kỷ nguyên Columbus.
哥伦布纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ nguyên Columbus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥伦布纪
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
哥›
布›
纪›