Đọc nhanh: 哥尼斯堡 (ca ni tư bảo). Ý nghĩa là: (kể từ Thế chiến II) Kaliningrad, Cộng hòa Nga, (cho đến Thế chiến thứ hai) Königsberg, thủ đô của Đông Phổ trên Baltic.
✪ 1. (kể từ Thế chiến II) Kaliningrad, Cộng hòa Nga
(since WWII) Kaliningrad, Russian Republic
✪ 2. (cho đến Thế chiến thứ hai) Königsberg, thủ đô của Đông Phổ trên Baltic
(until WWII) Königsberg, capital of East Prussia on the Baltic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥尼斯堡
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他 說 威尼斯 是 個 漂亮 的 城市
- Họ nói rằng Venice là một thành phố xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
堡›
尼›
斯›