Đọc nhanh: 巴斯克语 (ba tư khắc ngữ). Ý nghĩa là: Basque (ngôn ngữ).
巴斯克语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Basque (ngôn ngữ)
Basque (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴斯克语
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
巴›
斯›
语›