Đọc nhanh: 捷克语 (tiệp khắc ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Séc (ngôn ngữ). Ví dụ : - 你怎么知道是捷克语 Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
捷克语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Séc (ngôn ngữ)
Czech (language)
- 你 怎么 知道 是 捷克语
- Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷克语
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
- 你 怎么 知道 是 捷克语
- Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
捷›
语›