Đọc nhanh: 捷克人 (tiệp khắc nhân). Ý nghĩa là: Người Séc.
捷克人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Séc
Czech person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷克人
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 你 怎么 知道 是 捷克语
- Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 我们 得 先 把 敌人 的 坦克 吃光
- Chúng ta trước tiên phải tiêu diệt hết xe tăng của địch.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 在 勤劳勇敢 的 越南 人民 面前 , 没有 克服 不了 的 困难
- Nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
克›
捷›