Đọc nhanh: 弓背 (cung bội). Ý nghĩa là: cánh cung, đường cong; đường uốn khúc.
弓背 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cánh cung
弓的背面
✪ 2. đường cong; đường uốn khúc
比喻弯曲的路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓背
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 他们 背后议论 我
- Họ bàn tán về tôi sau lưng.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
背›