Đọc nhanh: 弓背鱼 (cung bội ngư). Ý nghĩa là: Cá Thác Lác. Ví dụ : - 弓背鱼的肉非常好吃,赢得大多数客户的青睐 Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
弓背鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá Thác Lác
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓背鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弓›
背›
鱼›