Đọc nhanh: 腰曲背隆 (yêu khúc bội long). Ý nghĩa là: khòm lưng.
腰曲背隆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khòm lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰曲背隆
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 戏曲 富含 历史背景
- Lời hát chứa đựng bối cảnh lịch sử.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
背›
腰›
隆›