Đọc nhanh: 哈普西科德 (ha phổ tây khoa đức). Ý nghĩa là: đàn harpsichord.
哈普西科德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn harpsichord
harpsichord
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈普西科德
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
德›
普›
科›
西›