Đọc nhanh: 哈尔登 (ha nhĩ đăng). Ý nghĩa là: Halden (thành phố ở Na Uy).
✪ 1. Halden (thành phố ở Na Uy)
Halden (city in Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈尔登
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
- 哈尔 · 胡佛 只是 在 正当 谋生
- Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尔›
登›