Đọc nhanh: 哈该书 (ha cai thư). Ý nghĩa là: Sách Haggai.
哈该书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Haggai
Book of Haggai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈该书
- 公家 的 书 , 应该 更加 爱护
- sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 该书 有 库存 已 脱销
- Cuốn sách này đã hết hàng.
- 学生 不 应该 整天 抠 书本
- Học sinh không nên cả ngày chăm chắm đọc sách.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 借出 的 书 , 应该 收回 了
- sách cho mượn đã đến lúc phải lấy về.
- 此书 该 含 大量 知识 信息
- Cuốn sách này đầy đủ lượng lớn kiến thức thông tin.
- 李 书记 说道 , 应该 怎么办
- bí thư Lí nói rằng 'phải làm như vậy'!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
哈›
该›