Đọc nhanh: 哈蒙德 (ha mông đức). Ý nghĩa là: Hammond (họ). Ví dụ : - 哈蒙德剧院的老板吗 Như trong nhà hát Hammond?
哈蒙德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hammond (họ)
Hammond (surname)
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈蒙德
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
德›
蒙›