Đọc nhanh: 哈尔滨工程大学 (ha nhĩ tân công trình đại học). Ý nghĩa là: Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân.
哈尔滨工程大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈尔滨工程大学
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 学校 的 石绵 拆除 工程 怎样 呢
- Còn về dự án loại bỏ amiăng tại trường học?
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 大桥 第一阶段 的 工程 已经 完成
- Giai đoạn một của công trình cầu lớn đã hoàn thành xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
大›
学›
尔›
工›
滨›
程›