Đọc nhanh: 哈米尔卡 (ha mễ nhĩ ca). Ý nghĩa là: Hamilcar (khoảng 270-228 TCN), chính khách và tướng lĩnh người Carthage.
哈米尔卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hamilcar (khoảng 270-228 TCN), chính khách và tướng lĩnh người Carthage
Hamilcar (c. 270-228 BC), Carthaginian statesman and general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈米尔卡
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 哈尔 · 胡佛 只是 在 正当 谋生
- Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
哈›
尔›
米›