Đọc nhanh: 哈密瓜 (ha mật qua). Ý nghĩa là: dưa lưới (một loại dưa ngọt ở vùng Tân Cương, Trung Quốc); dưa tuyết; dưa Hami; dưa Ha-Mi, quả dưa. Ví dụ : - 你问这个吗? 这叫哈密瓜。 Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.. - 我开始切哈密瓜给儿子们当早餐。 tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.. - 哈密瓜岗口儿甜。 dưa lưới hami có vị ngọt.
哈密瓜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dưa lưới (một loại dưa ngọt ở vùng Tân Cương, Trung Quốc); dưa tuyết; dưa Hami; dưa Ha-Mi
甜瓜的一大类,品种很多,果实较大,果肉香甜,多栽培于新疆哈密一带
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. quả dưa
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈密瓜
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 我 开始 切 哈密瓜 给 儿子 们 当 早餐
- tôi bắt đầu bổ dưa hami làm bữa sáng cho con trai mình.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 你 问 这个 吗 这 叫 哈密瓜
- Anh hỏi vật này phải không? đây là dưa Ha mi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
密›
瓜›