Đọc nhanh: 哈尼族 (ha ni tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Ha-ni (dân tộc thiểu số ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.).
哈尼族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Ha-ni (dân tộc thiểu số ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)
中国少数民族之一,分布在云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈尼族
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尼›
族›