Đọc nhanh: 哈气 (ha khí). Ý nghĩa là: hà hơi, hơi hà ra, hơi nước; hơi đọng (trên kiếng hoặc bề mặt).
哈气 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hà hơi
张口呼气
✪ 2. hơi hà ra
张口呼出来的气
✪ 3. hơi nước; hơi đọng (trên kiếng hoặc bề mặt)
指凝结在玻璃等上面的水蒸气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈气
- 小明 哈 了 一口气
- Tiểu Minh hà một hơi.
- 我哈 了 一口气
- Tôi hà một hơi.
- 她 哈 了 一口气
- Cô ấy hà một hơi.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
气›