哈气 hāqì
volume volume

Từ hán việt: 【ha khí】

Đọc nhanh: 哈气 (ha khí). Ý nghĩa là: hà hơi, hơi hà ra, hơi nước; hơi đọng (trên kiếng hoặc bề mặt).

Ý Nghĩa của "哈气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哈气 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hà hơi

张口呼气

✪ 2. hơi hà ra

张口呼出来的气

✪ 3. hơi nước; hơi đọng (trên kiếng hoặc bề mặt)

指凝结在玻璃等上面的水蒸气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈气

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng le 一口气 yìkǒuqì

    - Tiểu Minh hà một hơi.

  • volume volume

    - 我哈 wǒhā le 一口气 yìkǒuqì

    - Tôi hà một hơi.

  • volume volume

    - le 一口气 yìkǒuqì

    - Cô ấy hà một hơi.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放在 fàngzài 嘴边 zuǐbiān le 一口气 yìkǒuqì

    - anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 冷得 lěngdé 不停 bùtíng 哈气 hāqì

    - Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao