Đọc nhanh: 哈伯太空望远镜 (ha bá thái không vọng viễn kính). Ý nghĩa là: Kính viễn vọng không gian Hubble.
哈伯太空望远镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kính viễn vọng không gian Hubble
Hubble Space Telescope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈伯太空望远镜
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 他 说 太空 男爵
- Anh ấy nói Baron Von Spacewarp
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
- 他望 着 天空 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
哈›
太›
望›
空›
远›
镜›