Đọc nhanh: 哂纳 (sẩn nạp). Ý nghĩa là: xin nhận cho.
哂纳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xin nhận cho
客套话,用于请人收下礼物也说哂收
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哂纳
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 又 纳妾 了
- Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.
- 他 总是 按时 缴纳 房租
- Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.
- 他 把 书纳进 了 书包
- Anh ta bỏ sách vào cặp sách.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
- 他 接纳 了 我 的 建议
- Anh ấy đã chấp nhận đề nghị của tôi.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哂›
纳›