哂纳 shěn nà
volume volume

Từ hán việt: 【sẩn nạp】

Đọc nhanh: 哂纳 (sẩn nạp). Ý nghĩa là: xin nhận cho.

Ý Nghĩa của "哂纳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哂纳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xin nhận cho

客套话,用于请人收下礼物也说哂收

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哂纳

  • volume volume

    - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - yòu 纳妾 nàqiè le

    - Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 按时 ànshí 缴纳 jiǎonà 房租 fángzū

    - Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.

  • volume volume

    - 书纳进 shūnàjìn le 书包 shūbāo

    - Anh ta bỏ sách vào cặp sách.

  • volume volume

    - zài 海边 hǎibiān 纳凉 nàliáng

    - Anh ấy hóng mát bên bờ biển.

  • volume volume

    - 接纳 jiēnà le de 建议 jiànyì

    - Anh ấy đã chấp nhận đề nghị của tôi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Sẩn
    • Nét bút:丨フ一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMCW (口一金田)
    • Bảng mã:U+54C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao