shěn
volume volume

Từ hán việt: 【thẩn】

Đọc nhanh: (thẩn). Ý nghĩa là: huống chi, lọ là.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Liên từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. huống chi

况且

✪ 2. lọ là

连词, 用反问的语气表示更进一层的意思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩn
    • Nét bút:ノ一一ノ丶フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKNL (人大弓中)
    • Bảng mã:U+77E7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp