部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thẩm】
Đọc nhanh: 谂 (thẩm). Ý nghĩa là: khuyến cáo; khuyên nhủ, tưởng niệm; nhớ.
谂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khuyến cáo; khuyên nhủ
规谏;劝告
✪ 2. tưởng niệm; nhớ
思念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谂
谂›
Tập viết