叮咚 dīng dōng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh đông】

Đọc nhanh: 叮咚 (đinh đông). Ý nghĩa là: leng keng.

Ý Nghĩa của "叮咚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叮咚 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. leng keng

同"丁咚"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮咚

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bèi wén 叮咬 dīngyǎo

    - Cẩn thận bị muỗi cắn.

  • volume volume

    - 一到 yídào 晚上 wǎnshang 身上 shēnshàng jiù yǎng jiù xiàng 蚊子 wénzi dīng le 一样 yīyàng 一个 yígè 一个 yígè 包包 bāobāo

    - Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 叮嘱 dīngzhǔ 人员 rényuán 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì

    - Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Trong phòng tối om.

  • volume volume

    - tiān hái 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de jiù 起来 qǐlai le

    - trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 从小 cóngxiǎo jiù bèi 叮嘱 dīngzhǔ 绝不能 juébùnéng luàn rēng 垃圾 lājī

    - Chúng tôi đã được dạy từ nhỏ là không xả rác lung tung.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 叮嘱 dīngzhǔ 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Mẹ dặn dò tôi về nhà sớm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMN (口一弓)
    • Bảng mã:U+53EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHEY (口竹水卜)
    • Bảng mã:U+549A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình