Đọc nhanh: 黑咕隆咚 (hắc cô long đông). Ý nghĩa là: tối om; tối mò; tối đen; tối như bưng; tối mù tối mịt. Ví dụ : - 天还黑咕隆咚的,他就起来了。 trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.. - 屋里拉上了窗帘,黑咕隆咚的。 Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
黑咕隆咚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối om; tối mò; tối đen; tối như bưng; tối mù tối mịt
(黑咕隆咚的) 形容很黑暗
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑咕隆咚
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
咚›
隆›
黑›