Đọc nhanh: 醉貌咕咚 (tuý mạo cô đông). Ý nghĩa là: say tít cung mây; say tít cung thang.
醉貌咕咚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say tít cung mây; say tít cung thang
酩酊大醉的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉貌咕咚
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
咚›
貌›
醉›