和棋 hé qí
volume volume

Từ hán việt: 【hoà kì】

Đọc nhanh: 和棋 (hoà kì). Ý nghĩa là: cờ hoà.

Ý Nghĩa của "和棋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

和棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cờ hoà

下棋不分胜负的终局

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和棋

  • volume volume

    - 三盘 sānpán què yǒu 两盘 liǎngpán shì

    - chơi ba ván cờ, hoà hai ván.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 成就 chéngjiù 荣誉 róngyù dōu 归功于 guīgōngyú 党和人民 dǎnghérénmín

    - tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.

  • volume volume

    - 这盘 zhèpán yòu le

    - Ván cờ này lại hòa rồi.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 棋赛 qísài 两家 liǎngjiā dōu 和棋 héqí le

    - Trận cờ này, hai bên đều hòa cờ.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 一起 yìqǐ wán 象棋 xiàngqí

    - Tôi và bạn chơi cờ tướng cùng nhau.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 下棋 xiàqí

    - Tôi thích chơi cờ cùng bạn bè.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • - 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo 不仅 bùjǐn 考验 kǎoyàn 速度 sùdù hái 考验 kǎoyàn 技巧 jìqiǎo 耐力 nàilì

    - Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao