Đọc nhanh: 咆哮声 (bào hao thanh). Ý nghĩa là: tiếng bào hao.
咆哮声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng bào hao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咆哮声
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 咆哮如雷
- gào thét như sấm.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 狮子 咆哮 着 冲 了 上去
- Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.
- 咆哮
- gào thét
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咆›
哮›
声›