奔腾咆哮 bēnténg páoxiāo
volume volume

Từ hán việt: 【bôn đằng bào hao】

Đọc nhanh: 奔腾咆哮 (bôn đằng bào hao). Ý nghĩa là: lao nhanh vù vù.

Ý Nghĩa của "奔腾咆哮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奔腾咆哮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lao nhanh vù vù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔腾咆哮

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 咆哮 páoxiào

    - dòng sông Hoàng Hà gào thét.

  • volume volume

    - 咆哮如雷 páoxiàorúléi

    - gào thét như sấm.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 泷水 shuāngshuǐ 奔腾 bēnténg xiàng 下游 xiàyóu

    - Nước chảy xiết xuống hạ lưu.

  • volume volume

    - 涡河 guōhé 之水 zhīshuǐ 奔腾 bēnténg 不息 bùxī

    - Nước sông Oa Hà chảy không ngừng.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān shì 一匹 yìpǐ 奔腾 bēnténg de 骏马 jùnmǎ 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua

  • volume volume

    - 咆哮 páoxiào

    - gào thét

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPRU (口心口山)
    • Bảng mã:U+5486
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJKD (口十大木)
    • Bảng mã:U+54EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao