Đọc nhanh: 奔腾咆哮 (bôn đằng bào hao). Ý nghĩa là: lao nhanh vù vù.
奔腾咆哮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao nhanh vù vù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔腾咆哮
- 黄河 咆哮
- dòng sông Hoàng Hà gào thét.
- 咆哮如雷
- gào thét như sấm.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 泷水 奔腾 向 下游
- Nước chảy xiết xuống hạ lưu.
- 涡河 之水 奔腾 不息
- Nước sông Oa Hà chảy không ngừng.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 咆哮
- gào thét
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咆›
哮›
奔›
腾›