Đọc nhanh: 呼弄 (hô lộng). Ý nghĩa là: lừa dối, lừa gạt.
呼弄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lừa dối
to deceive
✪ 2. lừa gạt
to fool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼弄
- 事情 都 弄 得 服服帖帖
- mọi việc đều làm đâu vào đấy
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 事情 弄 得 没法 了 局
- sự tình xảy ra không có cách nào giải quyết xong.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
弄›