Đọc nhanh: 呼和浩特 (hô hoà hạo đặc). Ý nghĩa là: Hồi Hột (thủ phủ khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc).
✪ 1. Hồi Hột (thủ phủ khu tự trị Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
中国内蒙古自治区首府位于自治区中部,市区面积2066平方公里在京包线上,是自治区政治、文化中心及中部物资集散地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼和浩特
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他 和 邻居 打了个 招呼
- Anh ấy chào hỏi hàng xóm.
- 你 和 他 打过 招呼 吗
- Bạn đã chào hỏi qua anh ấy chưa?
- 他 皮笑肉不笑 地 和 我 打 了 招呼
- Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他 特别 高 , 我 和 他 差得远
- Anh ấy cao lắm, tôi còn thua xa anh ta.
- 和 你 的 继任者 大声 招呼 吧
- Chào người kế nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
和›
浩›
特›