Đọc nhanh: 周有光 (chu hữu quang). Ý nghĩa là: Zhou Youguang (1906-2017), nhà ngôn ngữ học Trung Quốc, được coi là cha đẻ của Hán Việt Hán Việt 漢語拼音 | 汉语拼音.
周有光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Youguang (1906-2017), nhà ngôn ngữ học Trung Quốc, được coi là cha đẻ của Hán Việt Hán Việt 漢語拼音 | 汉语拼音
Zhou Youguang (1906-2017), PRC linguist, considered the father of Hanyu Pinyin 漢語拼音|汉语拼音 [HànyǔPin1yīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周有光
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 他 老 是 用 含有 恶意 的 眼光 盯 着 我
- Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
- 他 有 很 好 的 眼光
- Anh ấy có tầm nhìn rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
周›
有›