Đọc nhanh: 周星驰 (chu tinh trì). Ý nghĩa là: Stephen Chow (1962-), nam diễn viên, diễn viên hài, nhà biên kịch và đạo diễn phim người Hồng Kông, nổi tiếng với các bộ phim mo lei tau 無厘頭 | 无厘头.
周星驰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Stephen Chow (1962-), nam diễn viên, diễn viên hài, nhà biên kịch và đạo diễn phim người Hồng Kông, nổi tiếng với các bộ phim mo lei tau 無厘頭 | 无厘头
Stephen Chow (1962-), Hong Kong actor, comedian, screenwriter and film director, known for his mo lei tau 無厘頭|无厘头 [wúlítóu] movies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周星驰
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
星›
驰›