Đọc nhanh: 呫吨酮 (chiếp đốn đồng). Ý nghĩa là: xanthone (hóa học).
呫吨酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanthone (hóa học)
xanthone (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呫吨酮
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 渔船 载重 300 吨
- Tàu đánh cá có trọng tải 300 tấn.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 长江下游 可以 行驶 万吨 轮船
- Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
- 每 小时 可以 破碎 一吨 矿石
- Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吨›
呫›
酮›