Đọc nhanh: 驰 (trì). Ý nghĩa là: chạy; ruổi; phi nhanh; chạy nhanh; phóng nhanh (ngựa; xe), truyền đi; lan truyền; vang khắp, thúc; lao; phi (làm cho nhanh hơn). Ví dụ : - 马儿在草原上驰骋。 Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.. - 他骑马驰向前方。 Anh ấy cưỡi ngựa phóng nhanh về phía trước.. - 这家餐厅驰名中外。 Nhà hàng này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
驰 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chạy; ruổi; phi nhanh; chạy nhanh; phóng nhanh (ngựa; xe)
(车、马等)快跑
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 他 骑马 驰向 前方
- Anh ấy cưỡi ngựa phóng nhanh về phía trước.
✪ 2. truyền đi; lan truyền; vang khắp
(名声)传播
- 这家 餐厅 驰名中外
- Nhà hàng này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
- 这位 歌手 驰名中外
- Ca sĩ này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
✪ 3. thúc; lao; phi (làm cho nhanh hơn)
使快跑
- 他 使 马驰 向 远方
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía xa.
- 他们 把 车驰 到 目的地
- Họ đã lao xe phi đến đích.
✪ 4. hướng về; mong mỏi; khao khát
向往
- 他 驰 向 远方 的 梦想
- Anh ấy khao khát hướng tới những giấc mơ xa vời.
- 她 驰 向 美好 的 明天
- Cô ấy khao khát hướng tới một ngày mai tươi đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
- 我 爸爸 有 一辆 老款 的 奔驰车
- Bố tôi có một chiếc Mercedes đời cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
驰›