Đọc nhanh: 周延 (chu diên). Ý nghĩa là: chu diên (thuật ngữ lôgích).
周延 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu diên (thuật ngữ lôgích)
一个判断的主词 (或宾词) 所包括的是其全部外延,如在'所有的物体都是运动的'这个判断中,主词 (物体) 是周延的,因为它说的是所有的物体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周延
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
延›