Đọc nhanh: 周口市 (chu khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zhoukou ở phía đông Hà Nam 河南.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zhoukou ở phía đông Hà Nam 河南
Zhoukou prefecture level city in east Henan 河南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周口市
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 超市 周末 很晚 才 关门
- Siêu thị vào cuối tuần đóng cửa rất muộn.
- 城市 的 人口 日益 增加
- Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.
- 他 每天 都 周游 城市
- Anh ấy đi vòng quanh thành phố mỗi ngày.
- 我 周一 去 胡志明市 出差
- Thứ hai tôi đi thành phố Hồ Chí Minh công tác.
- 我们 正 计划 拓展 我们 的 出口 市场
- Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
- 他 环顾四周 , 寻找 出口
- Anh ấy nhìn quanh tìm lối ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
周›
市›