Đọc nhanh: 皮夹克 (bì giáp khắc). Ý nghĩa là: Áo jacket da.
皮夹克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo jacket da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮夹克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 我 认得 这个 皮夹
- Tôi nhận ra chiếc ví đó.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夹›
皮›