Đọc nhanh: 夹克衫 (giáp khắc sam). Ý nghĩa là: Áo jacket.
夹克衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo jacket
夹克衫是英文Jacket的译音。原意可译为:短外衣、外套。最早(14世纪左右)是指身长到腰、长袖、开身或套头的外衣;可以单件,也可以是套装。但随着时代的发展变化,现在,这个名词是泛指各种面料款式的,各种用途的短外衣,休闲外衣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹克衫
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夹›
衫›