Đọc nhanh: 夹克 (giáp khắc). Ý nghĩa là: cũng, áo khoác (loanword). Ví dụ : - 夹克不错 Có một chiếc áo khoác đẹp.
夹克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng
also pr.
✪ 2. áo khoác (loanword)
jacket (loanword)
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夹›